Tiếng Việt(VND)
0Giỏ hàng
Xem giỏ hàng và thanh toán
 Lọc sản phẩm
  • Thương hiệu

    Thương hiệu

    OEM
    Uni-T
    Sanwa
    Fluke
    Pro'sKit
    Victor-Yitensen
    Elecall
    Mastech
    Hioki
    Kyoritsu
    GWInstek
    DER EE
    TASI
    ANENG
  • Loại hiển thị

    Loại hiển thị

    Đồng hồ kim (29)
    Đồng hồ số (183)
  • Chức năng đo

    Chức năng đo

    Điện áp AC (212)
    Điện áp DC (213)
    Dòng điện AC (133)
    Dòng điện DC (185)
    Điện trở (213)
    Điện dung (148)
    Điện cảm (6)
    Thông mạch (159)
    Tần số (116)
    Chu kỳ nhiệm vụ (44)
    Nhiệt độ (62)
    Kiểm tra Diode (135)
    Kiểm tra Transistor (48)
    Kiểm tra pin (15)
    Test cáp mạng (1)
    Không tiếp xúc NCV (40)
  • True RMS

    True RMS

    Có (74)
    Không (138)
  • Tồn kho

    Tồn kho

    Hàng còn
    Tất cả
Sản phẩm đã xem
Mastech MS8217 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số

Mastech MS8217 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số

Thương hiệu Mastech
Mô tả Nguồn: Pin AAA (1.5V) x 3, đo: áp DC/AC, dòng AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+
645.000
Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Loại hiển thị

Đồng hồ số

Chức năng đo

Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Thông mạch, Tần số, Nhiệt độ

True RMS

Không

216 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

  • Số hiển thị 4000
  • Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
  • Tự động tắt nguồn
  • Điều chỉnh giá trị tương đối (REL)
  • Diode điện áp mở 1.5V
  • Chuông báo liên tục < 50 Ω ± 20Ω
  • Giữ giá trị đo (Data Hold)
  • Đèn chiếu sáng màn hình
  • Báo trạng thái pin yếu.
Thang đo Phạm vi đo Phân giải Sai số
DC Vol 400mV 0.1mV ±(1.0% + 10)
4V/40V/400V/1000V 1mV/10mV/100mV/1V ±(0.5% + 3)
AC Vol 400mV 0.1mV ±(3.0% + 3)
4V/40V/400V/1000V 1mV/10mV/100mV/1V ±(1.0% + 3)
DC Ampe 400µA/4000µA/40mA 0.1µA/1µA/10µA ±(1.5% + 3)
400mA/4A/10A 0.1mA/1mA/10mA ±(1.5% + 3)
AC Ampe 400µA/4000µA/40mA 0.1µA/1µA/10µA ±(1.5% + 3)
400mA/4A/10A 0.1mA/1mA/10mA ±(1.5% + 3)
Điện trở (R) 400Ω 0.1Ω ±(0.5% + 3)
4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ ±(0.5% + 2)
40MΩ 10kΩ ±(1.5% + 5)

Tần số (Hz)

50Hz/500Hz/5kHz 0.01Hz/0.1Hz/1Hz ±(0.1% + 3)
50kHz/100kHz 10Hz/0.1kHz ±(0.1% + 3)
Điện dung (C) 50nF 10pF ±(3.0% + 10)
500nF/5µF/50µF/100µF 100pF/1nF/10nF/100nF ±(3.0% + 5)
Chu kỳ xung (Duty Cycle) 0.1 ~ 99% 0.1% ±(2.0% + 5)

Nhiệt độ

-55oC ~ 0oC 0.1oC ±(9% + 2)
1oC ~ 400oC 1oC ±(2.0% + 1)
401oC ~ 1000oC 1oC ±(2.0%)
Thông số chung
Nguồn pin Pin AAA (1.5V)  x 3
Kích thước 185 x 87 x 53 mm
Trọng lượng 360 g
Chứng nhận RoHS
Tiêu chuẩn CATII 1000V, CATIII 600V
Phụ kiện kèm theo
1 cặp que đo (cố định theo máy)
1 dây đo nhiệt K - type
1 Jack cắm đa năng
1 pin 1.5V (AAA) x 3
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN)

Phản hồi (0)

Đăng nhập