Trên thị trường có rất nhiều loại điều khiển từ xa, bài này trình bày cách xác định điều khiển từ xa bằng PCB, tần số hoạt động, theo mã hóa và theo điện trở dao động.
Mạch PCB của bộ điều khiển từ xa RF
Một mạch PCB của bộ điều khiển từ xa RF được cấu tạo từ nhiều loại linh kiện điện tử như bộ cộng hưởng SAW điều khiển tần số phát và IC mã hóa để mã hóa dữ liệu truyền.
Xác định theo tần số hoạt động
Có hai loại điều khiển từ xa RF dựa trên tần số hoạt động là loại hoạt động với tần số cố định (fixed frequency), loại còn lại là tần số có thể điều chỉnh được (adjustable frequency).
Sự khác nhau giữa điều khiển tần số cố định và điều chỉnh |
||
Loại |
Linh kiện điều khiển tần số |
Điểm khác biệt |
Tần số có định |
Bộ lọc SAW |
Giảm kích thước và trọng lượng |
Tần số điều chỉnh |
Tụ điện biến dung |
Tần số điều chỉnh từ 290MHz - 480MHz |
Xác định theo loại mã hóa
Hiện tại, trên thị trường có rất nhiều loại điều khiển từ xa RF như loại Fixed Code, Learning Code và Rolling Code. Chúng là ba loại mã hóa cho điều khiển từ xa RF. Các loại mã hóa này được xác định bởi IC mã hóa mà bộ điều khiển từ xa đang sử dụng.
Bảng so sánh chi tiết giữa ba loại mã hóa được liệt kê như sau:
Loại |
Loại IC |
Phương pháp mã hóa |
Bảo mật |
Giá |
Fixed Code |
PT2262 |
Mã hóa bằng tay, sử dụng công tắc (dip switch) để thiết lập mã địa chỉ (address code) |
Thấp |
Thấp |
Learning Code |
EV1527 |
Mã hóa tự động, có thể sao chép từ điều khiển Fixed Code hoặc Learning Code |
Trung bình |
Trung bình |
Rolling Code |
HCS301 |
Mã hóa tự động, sử dụng thuật toán để tạo mã code khác nhau mỗi lần |
Cao |
Cao |
Chip Model & Encoding Type Corresponding Relationship |
|||
Chip Model |
Fixed Code |
Rolling Code |
Learning Code |
[2240] PT2240 |
X |
|
|
HCS301 / HCS300 / HCS200 |
|
X |
|
EV1527 / FP527 / HT6P20B / HT6P20D |
|
|
X |
Ghi chú: các loại IC mã hóa trên là loại thông dụng trên thị trường.
Giá trị điện trở dao động quyết định tần số truyền. Giá trị điện trở cao thì tần số dao động truyền đi thấp, vì bước sóng dài hơn, khi đó làm bộ thu tín hiệu dễ dàng hơn.
Oscillation Resistor Corresponding Table – PT2262 / PT2272 / Other Fixed Code IC |
||||
PT2262 |
PT2260 |
SC2260 |
CS5211 |
PT2272 / SC2272 / CS5212 |
4.7 M |
1.2 M |
12.0 M |
4.3 M |
820 K* |
3.3 M |
X |
9.1 M |
3.0 M |
680 K* |
2.2 M |
X |
6.2 M |
2.0 M |
390 K* |
1.5 M |
X |
4.3 M |
1.4 M |
270 K* |
1.2 M |
X |
3.3 M |
1.1 M |
200 K** |
Ghi chú:
Điện trở dao động (Oscillation Resistor) của EV1527 và Learning Code IC
Chip EV1527 là IC học mã (learning code) được sử dụng phổ biến trong các điều khiển tự học (self-learning copy remote) hoặc máy sao chép điều khiển (remote control duplicator). Điều khiển tự học có thể sao chép từ loại Fixed Code hoặc Learning Code theo cách face-to-face rất phổ biến.
Giá trị điện trở dao động của chip EV1527 là 300 K, 330 K, 360 K, 390 K và 430 K. Thông thường EV1527 dùng điện trở 300K có thể kết nối (pair) với PT2262 với điện trở 1.5 M - 4.7 M. Điều đó lý giải tại sao điều khiển tự học (self-learning copy) có thể sao chép hầu hết các loại Fixed Code và Learning Code trên thị trường mà không quan tâm đến điện trở dao động.
Khánh (Sưu tầm và biên dịch)