BH 12 tháng
Fluke 117 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Fluke 117 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Fluke 117 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Fluke 117 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Thương hiệu Fluke
Mô tả Nguồn: Pin 9V, đo: áp AC/DC, dòng AC/DC, điện trở, điện dung, tần số
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+ 5.513.000
3+ 5.507.000
5+ 5.500.000

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

đổi trảCam kết đổi/trả hàng

Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Loại hiển thị

Đồng hồ số

Chức năng đo

Điện áp AC, Dòng điện DC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch, Dòng điện AC, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Không tiếp xúc NCV

True RMS

209 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Fluke 117 là đồng hồ đo hiển thị số với tính năng True RMS có khả năng đo dòng AC/DC lên tới 600V/10A, hỗ trợ đo đầy đủ điện trở, điện dung, thông mạch, tần số, kiểm tra diode. Là công cụ lý tưởng cho các thợ điện dân dụng với giá thành rẻ.

Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ của Fluke-117 giúp dễ dàng sử dụng và vận chuyển trong mọi nơi. Kết quả đo được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số rõ ràng, có đèn nền,...

Đặc trưng:

  • Tích hợp tính năng phát hiện điện áp không tiếp xúc VoltAlert
  • Dải điện áp AC/DC: 0 đến 600V
  • Phạm vi cường độ dòng điện AC/DC: 0 đến 10A
  • Phạm vi đo điện trở: 40MΩ
  • Phạm vi điện dung: 9999uF
  • Phạm vi tần số: 50kHz
  • Kiểm tra tính thông mạch và diode
  • Ghi và giữ dữ liệu tối thiểu / tối đa / trung bình
  • Lựa chọn phạm vi tự động và thủ công
  • Màn hình rõ ràng, có đèn nền
  • Tiêu chuẩn CAT III đến 600V
  • Kích thước: 167 x 84 x 46 mm

Thông số kỹ thuật:

Điện áp DC millivolts Phạm vi/độ phân giải 600.0 mV / 0.1 mV
Độ chính xác ± 0.5% + 2
Điên áp DC volts Phạm vi/độ phân giải 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.00 V / 0.1 V
Độ chính xác ± 0.5% + 2
Auto volts Pham vi/độ phân giải 600.0 V / 0.1 V
Độ chính xác 2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Điện áp AC millivolts True RMS Phạm vi/độ phân giải 600.0 mV / 0.1 mV
Độ chính xác 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Điến áp AC volts True RMS Phạm vi/độ phân giải 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
Độ chính xác 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Liên tục, thông mạch Phạm vi/độ phân giải 600 Ω / 1 Ω
Độ chính xác Tiếng bíp kêu <20 Ω, tắt >250 Ω, 
phát hiện mở hoặc ngắn trong 500 μs hoặc dài hơn
Điên trở Phạm vi/độ phân giải 600.0 Ω / 0.1 Ω
6.000 kΩ / 0.001 kΩ
60.00 kΩ / 0.01 kΩ
600.0 kΩ / 0.1 kΩ
6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Độ chính xác 0.9% + 1
Phạm vi/ độ phân giải 40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Độ chính xác 5% + 2
Diode Pham vi/độ phân giải 2.00 V / 0.001 V
Độ chính xác 0.9% + 2
Điện dung Phạm vi/độ phân giải 1000 nF / 1 nF
10.00 μF / 0.01 μF
100.0 μF / 0.1 μF
9999 μF / 1 μF
100 μF to 1000 μF
Độ chính xác 1.9% + 2
Phạm vi/độ phân giải > 1000 μF
Độ chính xác 5% + 20%
Điện dung Lo-Z Phạm vi 1 nF to 500 μF
Độ chính xác 10% + 2 typical
Dòng điện AC (A) True RMS Phạm vi/độ phân giải 6.000 A / 0.001 A
(45 Hz to 500Hz) 10.00 A / 0.01 A
  Độ chính xác 1.5% + 3
  20 A quá tải trong tối đa 30s
Dòng điện DC (A) Phạm vi/độ phân giải 6.000 A / 0.001 A
10.00 A / 0.01 A
Độ chính xác 1.0% + 3
20 A quá tải trong 30 tối đa 30s
Tần số Hz (V hoặc A đầu vào) Pham vi/độ phân giải 99.99 Hz / 0.01 Hz
999.9 Hz / 0.01 Hz
9.999 kHz / 0.001 kHz
50.00 kHz / 0.01 kHz
Độ chính xác 0.1% + 2

Đăng nhập