Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 260.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại hiển thị |
Đồng hồ số |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Thông mạch, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor |
|
True RMS |
Không |
|
209 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 200mV | 0.1mV | ±(0.8% + 3) |
2000mV | 1mV | ±(0.8% + 3) | |
20V | 10mV | ±(0.8% + 3) | |
200V | 100mV | ±(1.0% + 2) | |
500V | 1V | ±(1.0% + 2) | |
AC Vol | 200V | 100mV | ±(1.2% + 5) |
500V | 1V | ±(1.2% + 5) | |
DC Ampe | 2000µA | 1µA | ±(1.2% + 5) |
20mA | 10µA | ±(1.2% + 5) | |
200mA | 100µA | ±(2.5% + 5) | |
10A | 10mA | ±(2.5% + 5) | |
Điện trở (R) | 200Ω | 0.1Ω | ±(1.5% + 5) |
2kΩ | 1Ω | ±(1.5% + 5) | |
20kΩ | 10Ω | ±(1.0% + 3) | |
200kΩ | 100Ω | ±(1.0% + 5) | |
2MΩ | 10kΩ | ±(1.0% + 10) | |
20MΩ | 100kΩ | ±(1.0% + 10) | |
Ngõ ra sóng vuông | 50Hz (3V p-p) | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AAA (1.5V) x 2 (không bao gồm) | ||
Kích thước | 130 x 72 x 28 mm | ||
Trọng lượng | 200 g | ||
Chứng nhận | CE, EMC | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |