Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 5.513.000 |
3+ | 5.507.000 |
5+ | 5.500.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại hiển thị |
Đồng hồ số |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Dòng điện DC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch, Dòng điện AC, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Không tiếp xúc NCV |
|
True RMS |
Có |
|
209 Sản phẩm tương tự |
Fluke 117 là đồng hồ đo hiển thị số với tính năng True RMS có khả năng đo dòng AC/DC lên tới 600V/10A, hỗ trợ đo đầy đủ điện trở, điện dung, thông mạch, tần số, kiểm tra diode. Là công cụ lý tưởng cho các thợ điện dân dụng với giá thành rẻ.
Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ của Fluke-117 giúp dễ dàng sử dụng và vận chuyển trong mọi nơi. Kết quả đo được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số rõ ràng, có đèn nền,...
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC millivolts | Phạm vi/độ phân giải | 600.0 mV / 0.1 mV |
Độ chính xác | ± 0.5% + 2 | |
Điên áp DC volts | Phạm vi/độ phân giải | 6.000 V / 0.001 V |
60.00 V / 0.01 V | ||
600.00 V / 0.1 V | ||
Độ chính xác | ± 0.5% + 2 | |
Auto volts | Pham vi/độ phân giải | 600.0 V / 0.1 V |
Độ chính xác | 2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) | |
4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | ||
Điện áp AC millivolts True RMS | Phạm vi/độ phân giải | 600.0 mV / 0.1 mV |
Độ chính xác | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) | |
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | ||
Điến áp AC volts True RMS | Phạm vi/độ phân giải | 6.000 V / 0.001 V |
60.00 V / 0.01 V | ||
600.0 V / 0.1 V | ||
Độ chính xác | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) | |
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | ||
Liên tục, thông mạch | Phạm vi/độ phân giải | 600 Ω / 1 Ω |
Độ chính xác | Tiếng bíp kêu <20 Ω, tắt >250 Ω, | |
phát hiện mở hoặc ngắn trong 500 μs hoặc dài hơn | ||
Điên trở | Phạm vi/độ phân giải | 600.0 Ω / 0.1 Ω |
6.000 kΩ / 0.001 kΩ | ||
60.00 kΩ / 0.01 kΩ | ||
600.0 kΩ / 0.1 kΩ | ||
6.000 MΩ / 0.001 MΩ | ||
Độ chính xác | 0.9% + 1 | |
Phạm vi/ độ phân giải | 40.00 MΩ / 0.01 MΩ | |
Độ chính xác | 5% + 2 | |
Diode | Pham vi/độ phân giải | 2.00 V / 0.001 V |
Độ chính xác | 0.9% + 2 | |
Điện dung | Phạm vi/độ phân giải | 1000 nF / 1 nF |
10.00 μF / 0.01 μF | ||
100.0 μF / 0.1 μF | ||
9999 μF / 1 μF | ||
100 μF to 1000 μF | ||
Độ chính xác | 1.9% + 2 | |
Phạm vi/độ phân giải | > 1000 μF | |
Độ chính xác | 5% + 20% | |
Điện dung Lo-Z | Phạm vi | 1 nF to 500 μF |
Độ chính xác | 10% + 2 typical | |
Dòng điện AC (A) True RMS | Phạm vi/độ phân giải | 6.000 A / 0.001 A |
(45 Hz to 500Hz) | 10.00 A / 0.01 A | |
Độ chính xác | 1.5% + 3 | |
20 A quá tải trong tối đa 30s | ||
Dòng điện DC (A) | Phạm vi/độ phân giải | 6.000 A / 0.001 A |
10.00 A / 0.01 A | ||
Độ chính xác | 1.0% + 3 | |
20 A quá tải trong 30 tối đa 30s | ||
Tần số Hz (V hoặc A đầu vào) | Pham vi/độ phân giải | 99.99 Hz / 0.01 Hz |
999.9 Hz / 0.01 Hz | ||
9.999 kHz / 0.001 kHz | ||
50.00 kHz / 0.01 kHz | ||
Độ chính xác | 0.1% + 2 |