BH 12 tháng
Fluke 115 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Fluke 115 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Fluke 115 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Fluke 115 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Thương hiệu Fluke
Mô tả Nguồn: Pin 9V, đo: áp AC/DC, dòng AC/DC, điện trở, điện dung, tần số
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+ 5.029.000
3+ 5.025.000
5+ 5.020.000

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

đổi trảCam kết đổi/trả hàng

Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Loại hiển thị

Đồng hồ số

Chức năng đo

Điện áp AC, Dòng điện DC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Thông mạch, Kiểm tra Diode

True RMS

209 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Fluke 115 là đồng hồ đo hiển thị số có hỗ trợ tính năng True RMS giúp đo chính xác hơn ngay cả dòng nhiễu. Đặc biệt là khả năng đo dòng AC/DC lên tới 600V/10A. Ngoài ra còn có tính năng đo điện trở, điện dung, tần số…

Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ của Fluke-115 giúp dễ dàng sử dụng và vận chuyển trong khi người dùng có thể an tâm trong các thử nghiệm. Kết quả đo được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số rõ ràng, có đèn nền,...

Đặc trưng:

  • Đo điện áp AC/DC từ 0 đến 600V
  • Đo dòng điện AC/DC True RMS từ 0 đến 10A
  • Đo điện trở lên tới 10MΩ
  • Đo tần số lên đến 50kHz
  • Đo điện dung lên đến 9999
  • Kiểm tra tính thông mạch và diode
  • Tùy chọn phạm vi và độ phân giải bao gồm mV
  • Đo điện dung LoZ
  • Nhẹ, cứng cáp, thiết kế cầm tay
  • Màn hình rõ ràng, có đèn nền
  • Kích thước: 167 x 84 x 46 mm

Thông số kỹ thuật:

Điện áp DC millivolts Phạm vi/độ phân giải 600.0 mV / 0.1 mV
Độ chính xác ± 0.5% + 2
Điên áp DC volts Phạm vi/độ phân giải 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.00 V / 0.1 V
Độ chính xác ± 0.5% + 2
Điện áp AC millivolts True RMS Phạm vi/độ phân giải 600.0 mV / 0.1 mV
Độ chính xác 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Điến áp AC volts True RMS Phạm vi/độ phân giải 6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
Độ chính xác 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Liên tục, thông mạch Phạm vi/độ phân giải 600 Ω / 1 Ω
Độ chính xác

Tiếng bíp kêu <20 Ω, tắt >250 Ω, 

phát hiện mở hoặc ngắn trong 500 μs hoặc dài hơn
Điên trở Phạm vi/độ phân giải 600.0 Ω / 0.1 Ω
6.000 kΩ / 0.001 kΩ
60.00 kΩ / 0.01 kΩ
600.0 kΩ / 0.1 kΩ
6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Độ chính xác 0.9% + 1
Phạm vi/ độ phân giải 40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Độ chính xác 5% + 2
Diode Pham vi/độ phân giải 2.00 V / 0.001 V
Độ chính xác 0.9% + 2
Điện dung Phạm vi/độ phân giải 1000 nF / 1 nF
10.00 μF / 0.01 μF
100.0 μF / 0.1 μF
9999 μF / 1 μF
100 μF to 1000 μF
Độ chính xác 1.9% + 2
Phạm vi/độ phân giải > 1000 μF
Độ chính xác 5% + 20%
Điện dung Lo-Z Phạm vi 1 nF to 500 μF
Độ chính xác 10% + 2 typical
Dòng điện AC (A) True RMS Phạm vi/độ phân giải 6.000 A / 0.001 A
(45 Hz to 500Hz) 10.00 A / 0.01 A
  Độ chính xác 1.5% + 3
  20 A quá tải trong tối đa 30s
Dòng điện DC (A) Phạm vi/độ phân giải 6.000 A / 0.001 A
10.00 A / 0.01 A
Độ chính xác 1.0% + 3
20 A quá tải trong 30 tối đa 30s
Tần số Hz (V hoặc A đầu vào) Pham vi/độ phân giải 99.99 Hz / 0.01 Hz
999.9 Hz / 0.01 Hz
9.999 kHz / 0.001 kHz
50.00 kHz / 0.01 kHz
Độ chính xác 0.1% + 2

Đăng nhập