Trong ngành công nghiệp, việc giám sát và kiểm soát mức chất lỏng trong các bể chứa, hệ thống ống dẫn và thiết bị là vô cùng quan trọng. Để thực hiện nhiệm vụ này, cảm biến mức chất lỏng trở thành công cụ không thể thiếu.
Trên thị trường hiện nay, có ba loại cảm biến mức phổ biến nhất: siêu âm, điện dung và phao. Mỗi loại cảm biến đều có những nguyên lý hoạt động độc đáo và những ưu nhược điểm riêng biệt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết từng loại cảm biến và cách lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu công nghiệp của mình
2.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến siêu âm hoạt động theo nguyên lý sóng siêu âm, sử dụng sóng âm với tần số rất cao để xác định mức chất lỏng. Cảm biến phát ra sóng âm và đo thời gian mà sóng này phản hồi từ bề mặt chất lỏng. Từ đó, hệ thống tính toán khoảng cách giữa cảm biến và bề mặt chất lỏng để đưa ra kết quả chính xác về mức chất lỏng trong bể. Phương pháp này tương tự như cách mà dơi sử dụng sóng âm để điều hướng và xác định vật thể trong bóng tối.
2.2 Ứng dụng thực tế
Cảm biến siêu âm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, nhờ vào độ chính xác và khả năng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt:
2.3 Ưu điểm
2.4 Nhược điểm
3.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến điện dung đo mức chất lỏng thông qua sự thay đổi trong điện dung giữa hai điện cực khi mức chất lỏng thay đổi. Khi chất lỏng tiếp cận cảm biến, điện dung trong mạch sẽ thay đổi, và từ đó cảm biến có thể xác định được mức chất lỏng trong bể chứa. Các loại cảm biến điện dung bao gồm:
3.2 Ứng dụng thực tế
Cảm biến điện dung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, nhờ vào khả năng đo lường chính xác và linh hoạt:
3.3 Ưu điểm
3.4 Nhược điểm
4.1 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến phao là một trong những giải pháp đơn giản và hiệu quả để đo mức chất lỏng. Cảm biến này sử dụng một phao nổi trên bề mặt chất lỏng. Khi mức chất lỏng thay đổi, phao sẽ di chuyển lên hoặc xuống, từ đó kích hoạt một công tắc hoặc cần gạt để truyền tín hiệu báo mức chất lỏng. Có hai loại cảm biến phao chủ yếu:
4.2 Ứng dụng thực tế
Cảm biến phao được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính đơn giản và khả năng hoạt động hiệu quả trong các môi trường ít yêu cầu độ chính xác cao:
4.3 Ưu điểm
4.4 Nhược điểm
Tiêu chí | Cảm Biến Siêu Âm | Cảm Biến Điện Dung | Cảm Biến Phao |
Nguyên lý | Sóng siêu âm phản hồi từ bề mặt chất lỏng | Thay đổi điện dung khi mức chất lỏng thay đổi | Phao nổi thay đổi vị trí khi mức chất lỏng thay đổi |
Tiếp xúc chất lỏng | Không | Có/Không (tùy loại) | Có |
Độ chính xác | Cao | Trung bình | Thấp |
Ứng dụng | Đo mức không tiếp xúc, chất lỏng không dẫn điện | Chất lỏng dẫn điện, môi trường công nghiệp | Bể chứa đơn giản, ứng dụng kinh tế |
Bị ảnh hưởng bởi bọt/gợn sóng | Có | Ít | Không |
Chi phí | Cao | Trung bình | Thấp |
Mỗi loại cảm biến mức chất lỏng đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Cảm biến siêu âm là sự lựa chọn lý tưởng cho những môi trường không tiếp xúc và yêu cầu độ chính xác cao, tuy nhiên, chi phí của nó tương đối cao. Cảm biến điện dung rất phù hợp với các chất lỏng dẫn điện và môi trường công nghiệp, nhưng lại dễ bị ảnh hưởng bởi cặn bẩn bám vào.
Cảm biến phao, với chi phí thấp và cách sử dụng đơn giản, là giải pháp kinh tế, nhưng lại có độ chính xác không cao và dễ bị kẹt do tạp chất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại cảm biến phù hợp với nhu cầu của mình.
Phản hồi (0)