Hioki DT4256 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Hioki DT4256 Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Thương hiệu Hioki
Mô tả Nguồn: Pin 1.5V AAA x 4 đo: áp DC/AC, dòng DC/AC, điện trở, điện dung, tần số
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+ 3.545.000

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

đổi trảCam kết đổi/trả hàng

Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Loại hiển thị

Đồng hồ số

Chức năng đo

Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Thông mạch, Tần số, Kiểm tra pin, Không tiếp xúc NCV

True RMS

209 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

  • Thiết kế đặt chứng chỉ an toàn CE
  • AC True RMS
  • Màn hình hiển thị 4 số 6000 digits
  • Chọn lọc tần số thấp (100/500 Hz) cắt sóng hài cao. (FILTER)
  • Độ chính xác cơ bản 0.5%, với dải tần số điện áp rộng (40 ~ 1k Hz)
  • Thiết kế ốp cao su chống va đập và bộ phận quấn giữ dây đo ở lưng máy.
  • Chức năng: Giữ giá trị (HOLD), giá trị tương đối (REL), tiết kiệm năng lượng (APS)
  • Chức năng bảo vệ khi đo sai thang đo.
  • Kiểm tra điện áp không tiếp xúc với bộ phận sensor.
  • Kết nối với máy tính.
  • Diode điện áp mở < 2.5V
  • Đèn nền hiển thị
Thang đo Phạm vi đo Phân giải Sai số
DC Vol 600mV/ 6V/ 60V/ 600V 0.1mV/ 1mV/ 10mV/ 100mV ±(0.5% + 5)
1000V 1V ±(0.3% + 5)
AC Vol 6V/ 60V/ 600V 1mV/ 10mV/ 100mV ±(0.9% + 5)
1000V 1V ±(0.9% + 5)

AutoV

(AC/DC)

600V 100mV ±(2.0% + 3)
AC Ampe
(Kết nối bộ phận kẹp)
10/20/50 10mV ±(0.9% + 3)
100/200/500 100mV/1A ±(0.9% + 3)
1000A 10A ±(0.9% + 3)

AC Ampe

(Dây đo)

600mA/ 6A/ 10A 1mV/ 10mV/ 100mV ±(1.8% + 5)

DC Ampe

(µA)

60µA/ 600µA 1µA/ 10µA ±(0.8% + 5)

DC Ampe

(mA)

6mA/ 60mA 0.1mV/ 1mV ±(0.8% + 5)

DC Ampe

(A)

60mA/ 600mA/ 6/ 10A 0.1mV/ 1mV/ 10mV/ 100mV ±(0.8% + 15)
Điện trở (R) 600Ω 0.1Ω ±(0.9% + 5)
6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ ±(0.9% + 5)
60MΩ 10kΩ ±(1.5% + 5)

Báo chung

(liên tục)

600Ω 0.1Ω ±(1.0% + 5)
Báo chuông < 25 Ω 0.1Ω ±(1.0% + 5)

Điện dung

(tụ)

1µF 10pF ±(19.0% + 5)
100µF/ 100µF/ 1mF/ 10mF 100pF/ 1nF/ 10nF/ 100nF ±(5.0% + 20)

Tần số

(Hz)

99.99Hz/ 999.9Hz/ 9.999kHz 0.01Hz/ 0.1Hz/ 1Hz ±(0.1% + 2)
99.99kHz 1Hz ±(0.1% + 2)

Diode

1.5V ±(0.9% + 5)

Kiểm tra điện không tiếp xúc

Lo: 80 – 600V AC (50 – 60Hz)

Hi: 40 – 600V AC (50 – 60Hz)

Thông số chung
Nguồn pin Pin AAA (1.5V)  x 4
Kích thước 174 x 84 x 52 mm
Trọng lượng 309 g
Chứng nhận CE
Tiêu chuẩn CATII 300V, CATIII 600V
Phụ kiện kèm theo
1 cặp que đo (cố định theo máy)
1 Bao đựng
Pin 1.5V (AAA) x 4
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN)

Đăng nhập