Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 9.075.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại hiển thị |
Đồng hồ số |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số |
|
True RMS |
Có |
|
209 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V/60V/600V/1000V | 1mV/10mV/100mV/1V | ±(0.15% + 2) |
DC mVol | 600mV | 0.1mV | ±(0.15% + 2) |
AC Vol (True RMS) |
600mV/6V/60V/600V/1000V | 0.1mV/1mV/10mV/100mV/1V | ±(1.0% + 3) |
DC Ampe | 60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.0% + 3) |
AC A (True RMS) |
60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.9% + 2) |
6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ | 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.9% + 1) | |
50MΩ | 10kΩ | ±(1.5% + 3) | |
Điện dung (tụ) | 1µF/10µF/100µF | 0.001µF/0.01µF/0.1µF | ±(1.2% + 2) |
10000 µF | 1µF | ±(10%) | |
Tần số (Hz) | 100Hz/1000Hz/10kHz/100kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz/0.01kHz | ±(0.1% + 1) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 185 x 90 x 43 mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | EC | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 1000V, CATIV 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |