Số lượng mua
(Cây)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 129.000 |
5+ | 127.000 |
10+ | 125.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Model No. | Size | Copper Wire | Steel Wire |
mm | mm | mm | |
TGK-8106G | 150 | φ2.3 | φ1.8 |
TGK-8107G | 175 | φ2.6 | φ2.0 |
TGK-8108G | 200 | φ3.2 | φ2.3 |