Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 1.100.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Chức năng | MT-4615 |
Dải đo | 0.8~40m/s |
Thang đo |
0.80~30.00 m/s ±(2.0% + 50D) 1.40~108.00 km/h ±(2.0% + 50D) 1.30~98.50 ft/s ±(2.0% + 50D) 0.80~58.30 knots ±(2.0% + 50D) 0.90~67.20 mil/h ±(2.0% + 50D) 78~5900 ft/m ±(2.0% + 50D) 108.0~144.0 km/h 98.50~131.20 ft/s, 67.20~90.00 mil/h 5900~7874 ft/m (tham khảo) |
Độ phân giải | 0.01m/s,0.01km/h,0.01 ft/s,0.01knots,0.01mile/h,1ft/m |
Đơn vị | Tốc độ: m/s、km/h、mil/h、ft/m、ft/s、knots |
Lưu lượng:CMS (m3/s), CMM m3/min, CFM (ft³/min) 30~40m/s tham khảo |
|
Sensor | Cánh quạt truyền qua góc |
Thời gian lấy mẫu | 0.4s |
Tự động tắt | 10 phút |
Báo pin yếu | < 7V |
Nhiệt độ bảo quản | 0~80%RH, -20°C~80°C |
Nhiệt độ ứng dụng | 0~85%RH, 0°C~40°C |
Môi trường hoạt động quạt | 0~95%RH, -20°C~80°C |
Độ cao vận hành | Max 2000m |
Pin | 9v x 1 |
Trọng lượng | 154g |
Kích thước | 170 x 85 x 40mm |