Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 2.420.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Có |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở |
|
92 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 420mV/ 4.2V/ 42V/ 420V/ 600V | 10mV/ 0.1V/ 1V/ 10V/ 10V | 2.5% |
AC Vol |
4.2V/ 42V/ 420V/ 600V | 0.1V/ 1V/ 10V/ 10V | 1.8% |
AC Cur True RMS hàm kẹp |
42A/ 420A/ 1000A | 1A/ 10A/ 100A | 1.5% |
AC Cur True RMS vòng kẹp |
420A / 4200A | 10A/ 100A | 3.0% |
Điện trở (R) |
420Ω/ 4.2kΩ/ 42kΩ/ 420kΩ/ 4.2MΩ/ 42MΩ | 10Ω/ 0.1kΩ/ 1kΩ/ 10kΩ/ 0.1MΩ/ 1MΩ | 1.0% |
Buzzer (Báo thông) |
≤ 50Ω | 10mΩ | 2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33mm | ||
NCV | Không | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data hold | Có | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 175 x 57 x 16 mm | ||
Nguồn pin | Pin CR2032 x 1 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 600V CAT IV 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo L9208(cố định theo máy) | |||
Túi da | |||
Pin CR2032 x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |