Chính hãng
Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz

Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz

Thương hiệu Hantek
Hết hàng (Đặt mua để có hàng sớm)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Máy)
Đơn giá (VND)
1+ 3.565.000

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

đổi trảCam kết đổi/trả hàng

Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Thương hiệu

Hantek

Băng thông

40Mhz

Số kênh

2

40 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

  • Thiết kế 3 trong 1: Máy hiện sóng + Máy tạo dạng sóng + Đồng hồ đo đa năng
  • Điều khiển sạc thông minh được tích hợp
  • Thiết kế tiêu thụ điện năng cực thấp
  • Bộ sạc 5V/2A + cáp sạc Type C 
  • Khối lượng nhỏ, cầm bằng một tay 
  • Chức năng vôn kế kỹ thuật số: đo tần số và biên độ tự động, thuận tiện
  • Màn hình LCD màu: các đường nét tinh xảo và mượt mà
  • Vỏ nguyên khối
  • Chức năng tự hiệu chuẩn
  • Chức năng đo: điện áp, dòng điện, điện trở, diode, tụ điện, kiểm tra bật tắt
  • Chức năng đầu ra của bộ tạo dạng sóng: đầu ra hình sin, hình vuông, hình tam giác, hình thang và các dạng sóng khác lên đến 25 MHz
  • Phần mềm PC hỗ trợ windows7/8/10 32-bit và 64-bit.

Thông số kỹ thuật:

Model Hantek 2D42 
Băng thông 40MHz
Kênh 2CH+DMM+AWG
Phạm vi tỷ lệ mẫu 250MSa/s (kênh đơn), 125MSa/s (kênh đôi)
Đường đi của sóng theo dạng  (sin x)/x
Độ dài bản ghi Tối đa 6K cho kênh đơn, 3K mẫu trên mỗi kênh đôi
Phạm vi SEC/ DIV 5ns/div~500s/div  1, 2, 5 sequence
Tỉ lệ chuyển đổi A/D Độ phân giải 8 bit, mỗi kênh được lấy mẫu đồng thời
Phạm vi đo VOLTS/DIV 10mV/div~10V/divat input BNC
Giới hạn băng thông 20MHz
Tần số đáp ứng thấp nhất (-3db) ≤10Hz tại BNC
Thời gian tăng BNC ≤5ns
Độ chính xác DC đạt được ±3% đối với chế độ thu ảnh Bình thường hoặc Trung bình, 10V/div đến 10mV/div

Chế độ tạo dạng sóng tùy ý (AWG)
Tần số dạng sóng Sine: 1Hz~25MHz
Vuông: 1Hz~10MHz
Ramp: 1Hz~1MHz
EXP: 1Hz~5MHz
Lấy mẫu 250MSa/s
Biên độ 2.5Vpp(50Ω)
5Vpp(High impedance)
Độ phân giải tần số 0.10%
Kênh 1CH waveform output
Độ sâu dạng sóng 512Sa
Độ phân giải dọc 12 bit
Trở kháng đầu ra 50 Ω

DMM
Độ phân giải tối đa 4000 Counts
Chế độ kiểm tra DMM Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điốt & On-Off
Điện áp đầu vào tối đa AC: 600V, DC: 600V
Dòng điện đầu vào tối đa AC: 10A, DC: 10A
Trở kháng đầu vào 10MΩ
Chức năng Phạm vi Độ chính xác Độ phân giải
Điện áp DC 400.00mV ± (0.8% + 5) 100uV
4.000V 1mV
40.00V 10mV
400.0V 100mV
600.0V ± (1% + 2) 1V
Bảo vệ quá tải: 400mV: 250V, other: 600Vrms
Điện áp AC 4.000V ± (1.2% + 5) 1mV
40.00V 10mV
400.0V 100mV
600.0V ±(1.5% + 5) 1V
Tần số: 40Hz~400Hz;
Tần số của  400V và 600V: 40Hz~100Hz
Dòng điện DC 40.00mA ± (1% + 2) 10uA
200.0mA ± (1.5% + 2) 100uA
4.000A ± (1.8% + 2) 1mA
10.00A ± (3% + 2) 10mA
Bảo vệ quá tải
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì
Dòng điện AC 40.00mA ± (1.3% + 2) 10uA
400.0mA ± (1.8% + 2) 100uA
4.000A ± (2% + 3) 1mA
10.00A ± (3% + 5) 10mA
Tần số: 40Hz~400Hz;
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì
Điện trở 400.0Ω ±(1% + 3) 0.1Ω
4.000KΩ ±(1.2% + 5)
60.00KΩ 10Ω
400.0KΩ 100Ω
4.000MΩ 1KΩ
40.00MΩ ± (1.5%±3) 10KΩ
Bảo vệ quá tải: 220Vrms
Điện dung 40.00nF ±(3% + 5) 10pF
400.0nF 100pF
4.000uF 1nF
40.00uF 10nF
100.0uF 100nF
Bảo vệ quá tải: 220Vrms
Diode 0V~1.0V
On-Off <50Ω

Lưu ý: Sản phẩm không được bảo hành. Quý khách vui lòng tham khảo Quy định bảo hành và Quy định đổi trả hàng

Tài liệu

Đăng nhập