Tiếng Việt(VND)
0Giỏ hàng
Xem giỏ hàng và thanh toán
 Lọc sản phẩm
  • Thương hiệu

    Thương hiệu

    Hantek
    OEM
    Uni-T
    LOTO Instruments
    Victor-Yitensen
    GWInstek
  • Băng thông

    Băng thông

    200Khz (3)
    500Khz (1)
    15Mhz (1)
    5Mhz (1)
    2Mhz (1)
    20Mhz (3)
    25Mhz (2)
    40Mhz (2)
    50Mhz (3)
    60Mhz (1)
    70Mhz (5)
    100Mhz (11)
    110Mhz (1)
    200Mhz (2)
    250Mhz (2)
  • Số kênh

    Số kênh

    (8)
    (27)
    (4)
    Khác (1)
  • Tồn kho

    Tồn kho

    Hàng còn
    Tất cả
Chính hãng
Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz

Hantek 2D42 Máy Hiện Sóng Cầm Tay 3 Trong 1, 2CH+DMM+AWG 40Mhz

Thương hiệu Hantek
Hàng còn: 5 Máy (Gửi hàng trong ngày)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Máy)
Đơn giá (VND)
1+
3.565.000
Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Thương hiệu

Hantek

Băng thông

40Mhz

Số kênh

2

41 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

  • Thiết kế 3 trong 1: Máy hiện sóng + Máy tạo dạng sóng + Đồng hồ đo đa năng
  • Điều khiển sạc thông minh được tích hợp
  • Thiết kế tiêu thụ điện năng cực thấp
  • Bộ sạc 5V/2A + cáp sạc Type C 
  • Khối lượng nhỏ, cầm bằng một tay 
  • Chức năng vôn kế kỹ thuật số: đo tần số và biên độ tự động, thuận tiện
  • Màn hình LCD màu: các đường nét tinh xảo và mượt mà
  • Vỏ nguyên khối
  • Chức năng tự hiệu chuẩn
  • Chức năng đo: điện áp, dòng điện, điện trở, diode, tụ điện, kiểm tra bật tắt
  • Chức năng đầu ra của bộ tạo dạng sóng: đầu ra hình sin, hình vuông, hình tam giác, hình thang và các dạng sóng khác lên đến 25 MHz
  • Phần mềm PC hỗ trợ windows7/8/10 32-bit và 64-bit.

Thông số kỹ thuật:

Model Hantek 2D42 
Băng thông 40MHz
Kênh 2CH+DMM+AWG
Phạm vi tỷ lệ mẫu 250MSa/s (kênh đơn), 125MSa/s (kênh đôi)
Đường đi của sóng theo dạng  (sin x)/x
Độ dài bản ghi Tối đa 6K cho kênh đơn, 3K mẫu trên mỗi kênh đôi
Phạm vi SEC/ DIV 5ns/div~500s/div  1, 2, 5 sequence
Tỉ lệ chuyển đổi A/D Độ phân giải 8 bit, mỗi kênh được lấy mẫu đồng thời
Phạm vi đo VOLTS/DIV 10mV/div~10V/divat input BNC
Giới hạn băng thông 20MHz
Tần số đáp ứng thấp nhất (-3db) ≤10Hz tại BNC
Thời gian tăng BNC ≤5ns
Độ chính xác DC đạt được ±3% đối với chế độ thu ảnh Bình thường hoặc Trung bình, 10V/div đến 10mV/div

Chế độ tạo dạng sóng tùy ý (AWG)
Tần số dạng sóng Sine: 1Hz~25MHz
Vuông: 1Hz~10MHz
Ramp: 1Hz~1MHz
EXP: 1Hz~5MHz
Lấy mẫu 250MSa/s
Biên độ 2.5Vpp(50Ω)
5Vpp(High impedance)
Độ phân giải tần số 0.10%
Kênh 1CH waveform output
Độ sâu dạng sóng 512Sa
Độ phân giải dọc 12 bit
Trở kháng đầu ra 50 Ω

DMM
Độ phân giải tối đa 4000 Counts
Chế độ kiểm tra DMM Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điốt & On-Off
Điện áp đầu vào tối đa AC: 600V, DC: 600V
Dòng điện đầu vào tối đa AC: 10A, DC: 10A
Trở kháng đầu vào 10MΩ
Chức năng Phạm vi Độ chính xác Độ phân giải
Điện áp DC 400.00mV ± (0.8% + 5) 100uV
4.000V 1mV
40.00V 10mV
400.0V 100mV
600.0V ± (1% + 2) 1V
Bảo vệ quá tải: 400mV: 250V, other: 600Vrms
Điện áp AC 4.000V ± (1.2% + 5) 1mV
40.00V 10mV
400.0V 100mV
600.0V ±(1.5% + 5) 1V
Tần số: 40Hz~400Hz;
Tần số của  400V và 600V: 40Hz~100Hz
Dòng điện DC 40.00mA ± (1% + 2) 10uA
200.0mA ± (1.5% + 2) 100uA
4.000A ± (1.8% + 2) 1mA
10.00A ± (3% + 2) 10mA
Bảo vệ quá tải
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì
Dòng điện AC 40.00mA ± (1.3% + 2) 10uA
400.0mA ± (1.8% + 2) 100uA
4.000A ± (2% + 3) 1mA
10.00A ± (3% + 5) 10mA
Tần số: 40Hz~400Hz;
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì
Điện trở 400.0Ω ±(1% + 3) 0.1Ω
4.000KΩ ±(1.2% + 5)
60.00KΩ 10Ω
400.0KΩ 100Ω
4.000MΩ 1KΩ
40.00MΩ ± (1.5%±3) 10KΩ
Bảo vệ quá tải: 220Vrms
Điện dung 40.00nF ±(3% + 5) 10pF
400.0nF 100pF
4.000uF 1nF
40.00uF 10nF
100.0uF 100nF
Bảo vệ quá tải: 220Vrms
Diode 0V~1.0V
On-Off <50Ω

Lưu ý: Sản phẩm không được bảo hành. Quý khách vui lòng tham khảo Quy định bảo hành và Quy định đổi trả hàng

Tài liệu

Phản hồi (0)

Đăng nhập