XL20 Bánh Răng 20 Răng, Bước 5.08mm, Rãnh Dây Đai 11mm, Lỗ 5mm XL20 Bánh Răng 20 Răng, Bước 5.08mm, Rãnh Dây Đai 11mm, Lỗ 5mm

XL20 Bánh Răng 20 Răng, Bước 5.08mm, Rãnh Dây Đai 11mm, Lỗ 5mm

Thương hiệu OEM
Mô tả Bước răng: 5.08mm, ốc: M4x2
Hàng còn: 72 Cái (Gửi hàng trong ngày)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+ 43.000
20+ 42.000
50+ 41.000

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

đổi trảCam kết đổi/trả hàng

Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Số răng

20-29

Bề rộng rãnh đai (B)

11mm

Bước răng

5.08mm

Đường kính lỗ

5mm

Đường kính Hub (dm)

20-29 mm

Đường kính ngoài (de)

30-39 mm

Vặn vít

Vật liệu

Nhôm

Series

XL

RoHS
ROHS
83 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Loại XL
Bước răng 5.08mm
Số răng 20
Vật liệu Nhôm
Vặn vít M4x2
Đường kính lỗ (F) 5mm
Đường kính Hub (dm) 23.7mm
Đường kính ngoài (de) 34.8mm
Bề rộng đai (B) 11mm

https://thegioiic.com/upload/large/3847.jpghttps://www.thegioiic.com/upload/large/21595.jpg

Loại

Số răng

de

d1

Loại

Số răng

de

d1

XL10

10

16.17

15.66

XL36

36

58.21

57.7

XL11

11

17.79

17.28

XL37

37

59.83

60.34

XL12

12

19.4

18.9

XL38

38

61.45

60.94

XL13

13

21.02

20.51

XL39

39

63.06

62.55

XL14

14

22.64

22.13

XL40

40

64.68

64.17

XL15

15

24.26

23.75

XL42

42

67.91

67.41

XL16

16

25.87

25.36

XL43

43

69.53

69.02

XL17

17

27.49

26.98

XL44

44

71.15

70.64

XL18

18

29.11

28.6

XL45

45

72.76

72.25

XL19

19

30.72

30.22

XL46

46

74.38

73.87

XL20

20

32.34

31.83

XL47

47

76

75.5

XL21

21

33.96

33.45

XL48

48

77.62

77.11

XL22

22

35.57

35.07

XL49

49

79.23

78.72

XL23

23

37.19

36.68

XL50

50

80.85

80.34

XL24

24

38.81

38.3

XL54

54

87.32

86.81

XL25

25

40.43

39.92

XL55

55

88.94

88.43

XL26

26

42.04

41.43

XL56

56

90.55

80.04

XL27

27

43.66

43.15

XL60

60

97.02

96.51

XL28

28

45.28

44.77

XL64

64

103.49

102.98

XL29

29

46.89

46.4

XL65

65

105.1

104.59

XL30

30

48.51

48

XL68

68

109.96

109.45

XL31

31

50.13

49.62

XL70

70

113.19

112.68

XL32

32

51.74

51.24

XL72

72

116.43

115.92

XL33

33

53.36

52.85

XL75

75

121.27

120.76

XL34

34

54.97

54.47

XL80

80

129.36

128.85

XL35

35

56.6

56.09

 

 

 

 

Đăng nhập