Tiếng Việt(VND)
0Giỏ hàng
Xem giỏ hàng và thanh toán
 Lọc sản phẩm
  • Thương hiệu

    Thương hiệu

    OEM
    Uni-T
    Sanwa
    Fluke
    Pro'sKit
    Victor-Yitensen
    Elecall
    Mastech
    Hioki
    Kyoritsu
    GWInstek
    DER EE
    TASI
    ANENG
  • Loại hiển thị

    Loại hiển thị

    Đồng hồ kim (26)
    Đồng hồ số (182)
  • Chức năng đo

    Chức năng đo

    Điện áp AC (208)
    Điện áp DC (209)
    Dòng điện AC (132)
    Dòng điện DC (181)
    Điện trở (209)
    Điện dung (147)
    Điện cảm (6)
    Thông mạch (157)
    Tần số (116)
    Chu kỳ nhiệm vụ (44)
    Nhiệt độ (62)
    Kiểm tra Diode (134)
    Kiểm tra Transistor (44)
    Kiểm tra pin (14)
    Test cáp mạng (1)
    Không tiếp xúc NCV (40)
  • True RMS

    True RMS

    Có (74)
    Không (134)
  • Tồn kho

    Tồn kho

    Hàng còn
    Tất cả
BH 6 tháng
Uni-T UT890C Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Uni-T UT890C Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS Uni-T UT890C Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Uni-T UT890C Đồng Hồ Đo Hiển Thị Số True RMS

Thương hiệu Uni-T
Mô tả Nguồn: Pin 1.5Vx2, đo: áp DC/AC, dòng DC/AC, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ
Hàng còn: 1 Cái (Gửi hàng trong ngày)
Số lượng mua:
Min: 1
Bội số: 1
0 Phản hồi
Yêu thích
Số lượng mua (Cái)
Đơn giá (VND)
1+
461.000
Thuộc tính Giá trị Tìm kiếm

Loại hiển thị

Đồng hồ số

Chức năng đo

Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Nhiệt độ, Thông mạch, Kiểm tra Diode, Không tiếp xúc NCV

True RMS

212 Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số True RMS UT890C được thiết kế với màn hình LCD lớn dễ dàng quan sát. Điện dung tối đa có thể đo được là 100mF, với thời gian đáp ứng nhanh dưới 12 giây.

Ngoài ra, đồng hồ tích hợp chức năng NCV và phép đo liên tục có chỉ báo quang học, phát hiện nổ cầu chì tự động và bảo vệ điện áp cao.

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp DC: 600mV/6V/60V/600V/1000V ±(0.5%+2)
  • Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V ±(0.8%+3)
  • Tần số ACV: 10Hz~10kHz ±0.1%+5)
  • Dòng điện DC: 60uA//600uA/6mA/60mA/600mA/20A ±(0.8%+8)
  • Dòng điện AC: 60uA/600uA/6mA/60mA/600mA/20A ±(1%+12)
  • Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ ±(0.8%+3)
  • Điện dung: 6.000nF/60.00nF/600.0nF/6.000μF/60.00μF/600.0μF/6.000mF/60.00mF/100.0mF ±(3%+10)
  • Tần số: 9.999Hz~9.999MHz ±(1.0%+5)
  • Nhiệt độ: –40°C~1000°C/–40°F~1832°F ±(1.5%+5)
  • Nguồn: Pin 1.5V x 2
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Trọng lượng máy: 346g
  • Kích thước máy: 183 x 88 x 56mm

Đặc trưng:

  • Hiển thị giá trị: 6000
  • True RMS: Có
  • Kiểm tra Diode: Có
  • Báo liên tục (thông mạch): Có 
  • NCV: Có
  • MAX/MIN: Có
  • Chế độ tương đối: Có
  • Lưu trữ dữ liệu: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Trở kháng đầu vào (DCV):  ≈10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT II 1000V CAT III 600V
  • Kiểm tra va đập: 1m

Phản hồi (0)

Đăng nhập