Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 4.968.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Có |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Điện dung, Thông mạch, Tần số, Chu kỳ nhiệm vụ, Kiểm tra Diode |
|
92 Sản phẩm tương tự |
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | Thang đo | UT219E |
Dòng điện AC (A) | 600A | ±(1.8%+6) |
Điện áp AC (V) | 600V | ±(1%+6) |
Điện áp DC (V) | 600V | ±(0.6%+3) |
LoZ ACV | 600V | ±(2.5%+6) |
Điện trở (Ω) | 60MΩ | ±(1%+3) |
Điện dung (F) | 60mF | ±(4%+7) |
Tần số (Hz) | 10Hz~10MHz | ±(0.1%+6) |
Chu kì nhiệm vụ | 0.1%~99.9% | ±(2.6%+7) |
Đặc trưng | ||
Hiển thị đếm | 6000 | |
Thang đo Auto/Manual | √ | |
Hàm mở | 33mm | |
True RMS | √ | |
Đáp ứng tần số dòng điện AC | 40Hz~400Hz | |
Đáp ứng tần số điện áp AC | 40Hz~400Hz | |
Kiểm tra diode | 3V | |
Tốc độ lấy mẫu đo lường | 3 lần/s | |
Tốc độ lấy mẫu thanh tương tự | 10 lần/s | |
Thanh tương tự | 31 đoạn | |
Giao tiếp hiển thị (LCD) | Single | |
Auto power off/MAX/MIN | √ | |
Chỉ báo pin yếu | √ | |
Gửi dữ liệu (H)/ Chế độ relative (REL) | √ | |
ZERO mode | √ | |
Lựa chọn chức năng (SELECT) | √ | |
Chỉ số IP | IP54 | |
Trở kháng đầu vào | ≥10MΩ | √ |
Thông số chung | ||
Nguồn | Pin AAAx3 (R03) | |
Màn hình | 35mm x 31mm | |
Màu sắc | Đỏ xám | |
Trọng lượng | 310g | |
Kích thước tổng | 234.6mm x 82mm x 47mm |