Số lượng mua
(Cây)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 97.000 |
10+ | 96.000 |
20+ | 95.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Model No. |
Size |
Copper Wire |
Steel Wire |
TGK-8316 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8346 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8318 |
200 |
φ2.8 |
φ2.0 |