Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 289.000 |
5+ | 288.000 |
10+ | 287.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại |
TC |
|
Số tiếp điểm |
4 |
|
Số hàng chân |
2 |
|
Cách gắn |
Bắt vít sàn |
|
Hướng cắm dây |
Thẳng |
|
Dòng điện định mức |
400A |
|
Điện áp định mức |
600V |
|
Vật liệu tiếp điểm |
Đồng |
|
Mạ tiếp điểm |
Thiếc |
|
Vật liệu vỏ |
Nhựa chịu nhiệt |
|
181 Sản phẩm tương tự |
Model |
Tiết diện dây (mm2) |
Số cực (P) |
Dòng điện định mức (A) |
Điện áp định mức (v) |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều cao (mm) |
TC602 |
6~14 |
2 |
60 |
600 |
57 |
42 |
33 |
TC603 |
6~14 |
3 |
60 |
600 |
85 |
42 |
33 |
TC604 |
6~14 |
4 |
60 |
600 |
114 |
42 |
33 |
TC1002 |
10~22 |
2 |
100 |
600 |
68 |
54 |
38 |
TC1003 |
10~22 |
3 |
100 |
600 |
102 |
54 |
38 |
TC1004 |
10~22 |
4 |
100 |
600 |
136 |
54 |
38 |
TC1503 |
40~60 |
3 |
150 |
600 |
115 |
66 |
42 |
TC1504 |
40~60 |
4 |
150 |
600 |
153 |
66 |
42 |
TC2003 |
60~100 |
3 |
200 |
600 |
131 |
71 |
47 |
TC2004 |
60~100 |
4 |
200 |
600 |
177 |
71 |
47 |
TC3003 |
100~150 |
3 |
300 |
600 |
164 |
90 |
53 |
TC3004 |
100~150 |
4 |
300 |
600 |
220 |
90 |
53 |
TC4003 |
150~200 |
3 |
400 |
600 |
164 |
90 |
53 |
TC4004 |
150~200 |
4 |
400 |
600 |
220 |
90 |
53 |
TC6003 |
200~400 |
3 |
600 |
600 |
206 |
100 |
72 |
TC6004 |
200~400 |
4 |
600 |
600 |
275 |
100 |
7 |