Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 930.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Không |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Điện dung, Tần số |
|
92 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 4V/ 40V/ 400V/ 1000V | 0.001V/ 0.01V/ 0.1V/ 1V | 0.7% |
AC Vol |
4V/ 40V/ 400V/ 700V | 0.001V/ 0.01V/ 0.1V/ 1V | 0.8% |
AC Cur | 200A | 0.1A | 3.0% |
Điện trở (R) | 400Ω/ 4kΩ/ 40kΩ/ 400kΩ/ 4MΩ/ 40MΩ | 0.1Ω/ 0.001kΩ/ 0.01kΩ/ 0.1kΩ/ 1kΩ/ 0.01MΩ | 1.2% |
Điện dung (C) |
40nF/ 400nF/ 4000nF/ 40µF | 0.01nF/ 0.1nF/ 0.001µF/ 0.01µF | 4.0% |
Tần số (Hz) |
40Hz/ 400Hz/ 4kHz/ 40kHz/ 100kHz | 0.01Hz/ 0.1Hz/ 0.001kHz/ 0.01kHz/ 0.1kHz | 2.0% |
Duty circle |
0.1% ~ 99.9% | 0.1% | 0.3% |
Buzzer |
≤ 50Ω (báo chuông) | 0.1Ω | 2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-5/6 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 12mm | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Diode Test | 1.5V | ||
Data hold | Có | ||
REL (giá trị tương đối) | Có | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 238 x 92 x 50 mm | ||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
Túi da | |||
Pin 9V x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |