Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 1.300.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Có |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Điện dung, Tần số |
|
92 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 60mV/ 600mV/ 6V/ 60V/ 600V/ 1000V | 0.01mV/ 0.1mV/ 0.001V/ 0.01V/ 0.1V/ 1V | 0.5% |
AC Vol True RMS |
60mV/ 600mV/ 6V/ 60V/ 600V/ 750V | 0.01mV/ 0.1mV/ 0.001V/ 0.01V/ 0.1V/ 1V | 0.6% |
AC Cur True RMS |
60A/ 600A/ 1000A | 0.01A/ 0.1A/ 1A | 2.0% |
Điện trở (R) | 600Ω/ 6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ/ 60MΩ | 0.1Ω/ 0.001kΩ/ 0.01kΩ/ 0.1kΩ/ 0.001MΩ/ 0.01MΩ | 0.8% |
Điện dung (C) |
10nF/ 100nF/ 1000nF/ 10µF/ 100µF/ 1000µF/ 10mF/ 100mF | 0.001nF/ 0.01nF/ 0.1nF/ 0.001µF/ 0.01µF/ 0.1µF/ 0.001mF/ 0.01mF | 3.0% |
Tần số thang A |
100Hz/1000Hz | 0.01Hz/0.1Hz | 1.5% |
Tần số thang V |
100Hz/1000Hz/10kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz | 1.5% |
Duty circle |
0.1% ~ 99.9% | 0.1% | 0.3% |
Buzzer |
≤ 50Ω (báo chuông) | 0.1Ω | 2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-5/6 chữ số (5999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 40mm | ||
NCV | Có | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Diode Test | 3.2V | ||
Max/Min | Có | ||
Data hold | Có | ||
RAN | Có | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 238 x 92 x 50 mm | ||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 1000V CAT IV 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
Túi da | |||
Pin 9V x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |