Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 685.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Không |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Điện dung, Thông mạch, Kiểm tra Diode, Tần số |
|
209 Sản phẩm tương tự |
- Đồng hồ đo thiết kế dạng bỏ túi, có ốp nhựa bảo vệ bên ngoài.
- Dây đo đi liền theo máy.
- Màn hình hiển thị 4000 count.
- Chức năng Hold giữ giá trị khi đo.
- Tự động tắt máy khi không hoạt động.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC |
400mV 4V 40V 400V 600V |
0.1mV 0.001V 0.01V 0.1V 1V |
±(0.8% + 5) ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 5) ±(0.8% + 5) ±(1.0% + 5) |
Điện áp AC |
4V 40V 400V 600V |
0.001V 0.01V 0.1V 1V |
±(1.3% + 5) ±(1.7% + 5) ±(1.6% + 5) ±(2.0% + 5) |
Điện trở R |
400Ω 4kΩ 40kΩ 400kΩ 4MΩ 40MΩ |
0.1Ω 0.001kΩ 0.01kΩ 0.1kΩ 0.001MΩ 0.01MΩ |
±(1.0% + 5) ±(1.0% + 5) ±(1.0% + 5) ±(1.0% + 5) ±(1.0% + 5) ±(2.5% + 5) |
Báo chuông (thông mạch) |
400Ω Chuông báo <120Ω |
0.1Ω |
|
Diode |
4V |
0.001V |
±(5.0% + 5) |
Điện dung |
4nF 40nF 400nF 4µF 40µF 200µF |
0.001nF 0.01nF 0.1nF 0.001µF 0.01µF 1µF |
±(5.5% + 10) ±(3.5% + 10) ±(3.5% + 10) ±(3.5% + 5) ±(3.5% + 5) ±(4.5% + 5) |
Tần số |
10Hz 100Hz 1kHz 10kHz |
0.01Hz 0.1Hz 1Hz 1kHz |
±(2.5% + 5) |
%Duty |
0.1 ~ 99.9% |
±(2.5% + 5) |
|
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin LR44 1.5V x 2 viên | ||
Kích thước | 107 x 54 x 10 mm | ||
Trọng lượng | 70 g | ||
Chứng nhận | IEC 61010-1 | ||
Tiêu chuẩn |
CAT II 300V CAT III 300V |
||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo | |||
1 hộp nhựa cứng | |||
1 Sách hướng dẫn sử dụng (EN,CN) | |||
Pin LR44 1.5V x 2 viên |