Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ |
1.415.000
|
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
True RMS |
Không |
|
Chức năng đo |
Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở |
|
100 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol |
420mV/ 4.2V/ 42V/ 420V/ 600V |
10mV/ 0.1V/ 1V/ 10V/ 10V |
2.5% |
AC Vol |
4.2V/ 42V/ 420V/ 600V | 0.1V/ 1V/ 10V/ 10V | 1.8% |
AC Ampe (Hàm kẹp) |
42A/ 420A/ 1000A | 1A/ 10A/ 100A | 1.5% |
AC Ampe Vòng kẹp) |
420A / 4200A | 10A/ 100A | 3.0% |
Điện trở (R) |
420Ω/ 4.2kΩ/ 42kΩ/ 420kΩ/ 4.2MΩ/ 42MΩ |
10Ω/ 0.1kΩ/ 1kΩ/ 10kΩ/ 0.1MΩ/ 1MΩ |
1.0% |
Buzzer | ≤ 50Ω | 10mΩ | 2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Có | ||
Auto Range/ Manual Range (phạm vi đo tự động/ tự chọn phạm vi thang đo) | Có | ||
Data Hold | Có | ||
Hiển thị quá tải (OL) | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước máy | 175 x 57 x 16 mm | ||
Nguồn pin | Pin CR2032 x 1 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 600V CAT IV 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo L9208(cố định theo máy) | |||
Túi da | |||
Pin CR2032 x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |