Số lượng mua
(Cái)
|
Đơn giá
(VND)
|
1+ | 999.000 |
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi/trả hàng
Mã số |
A Max |
B Max |
C |
øD |
E |
F |
G Max |
EI/EE19 |
21.0 |
19.0 |
4.5 ± 0.5 |
0.7 ± 0.1 |
14.0 ± 0.5 |
5.0 ± 0.5 |
20.0 |
Chi Tiết Kỹ Thuật Về Điện
Mã số
|
Điện cảm cuộn sơ cấp
(mH)@10kHz
|
Điện cảm dòng rò
(µH)@10kHz
|
Tỷ số vòng
±2%
Pri : Sec
|
Điện trở 1 chiều cuộn sơ cấp
(Ohm)
|
Điện trở 1 chiều cuộn thứ cấp (Ohm)
|
VBSG-DT-02
|
7.0 ±10%
|
10 Max
|
7.4:1
|
3.4 Max
|
0.12 Max
|
VBTB-DT-02
|
161 ±10%
|
10 Max
|
23.4:1
|
34 Max
|
0.3 Max
|
VBBE-DT-401
|
142 ±10%
|
6.0 Max
|
22.7:1
|
40 Max
|
0.3 Max
|
VBSP-DT-02
|
140 ±10%
|
10 Max
|
30.3:1
|
135 Max
|
0.2 Max
|
VBDW-DT-07
|
250 ±10%
|
15 Max
|
5.76:1
|
15 Max
|
1.6 Max
|
VBSP-DT-02
|
140 ±10%
|
10 Max
|
30.3:1
|
135 Max
|
0.2 Max
|
VBTE-AT-09
|
800±10%
|
-
|
1:1
|
80 Max
|
90 Max
|
VBTE-AT-11
|
950 ±10%
|
-
|
1:1
|
35 Max
|
40 Max
|
Sản xuất theo yêu cầu.